Ariana Resources - Cổ phiếu

Ariana Resources EBIT 2024

Ariana Resources EBIT

3,09 tr.đ. GBP

Ticker

AAU.L

ISIN

GB00B085SD50

Mã WKN

A0MS1U

Năm 2024, EBIT của Ariana Resources là 3,09 tr.đ. GBP, tăng -73,59% so với EBIT 11,70 tr.đ. GBP của năm trước.

Lịch sử Ariana Resources EBIT

NĂMEBIT (undefined GBP)
2026e8,06
2025e1,85
2024e3,09
2023e11,70
2022-0,74
2021-2,98
2020-1,40
2019-1,76
2018-1,69
2017-1,70
2016-1,05
2015-1,31
2014-0,88
2013-1,05
2012-1,08
2011-1,45
2010-0,53
2009-0,39
2008-0,61
2007-0,52
2006-0,43
2005-0,40
2004-0,15

Ariana Resources Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Ariana Resources, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Ariana Resources kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Ariana Resources, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Ariana Resources. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Ariana Resources. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Ariana Resources, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Ariana Resources.

Ariana Resources Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyAriana Resources Doanh thuAriana Resources EBITAriana Resources Lợi nhuận
2026e8,39 tr.đ. GBP8,06 tr.đ. GBP6,72 tr.đ. GBP
2025e0 GBP1,85 tr.đ. GBP8,15 tr.đ. GBP
2024e0 GBP3,09 tr.đ. GBP3,90 tr.đ. GBP
2023e0 GBP11,70 tr.đ. GBP1,42 tr.đ. GBP
20220 GBP-736.000,00 GBP4,03 tr.đ. GBP
20210 GBP-2,98 tr.đ. GBP3,86 tr.đ. GBP
20200 GBP-1,40 tr.đ. GBP4,76 tr.đ. GBP
20190 GBP-1,76 tr.đ. GBP6,93 tr.đ. GBP
20180 GBP-1,69 tr.đ. GBP2,18 tr.đ. GBP
20170 GBP-1,70 tr.đ. GBP424.000,00 GBP
20160 GBP-1,05 tr.đ. GBP11,58 tr.đ. GBP
20150 GBP-1,31 tr.đ. GBP-1,46 tr.đ. GBP
20140 GBP-880.000,00 GBP-885.000,00 GBP
20130 GBP-1,05 tr.đ. GBP-1,33 tr.đ. GBP
20120 GBP-1,08 tr.đ. GBP-1,18 tr.đ. GBP
20110 GBP-1,45 tr.đ. GBP-1,35 tr.đ. GBP
20100 GBP-530.000,00 GBP-520.000,00 GBP
20090 GBP-390.000,00 GBP-400.000,00 GBP
20080 GBP-610.000,00 GBP-600.000,00 GBP
20070 GBP-520.000,00 GBP-450.000,00 GBP
20060 GBP-430.000,00 GBP-360.000,00 GBP
20050 GBP-400.000,00 GBP-380.000,00 GBP
20040 GBP-150.000,00 GBP-150.000,00 GBP

Ariana Resources Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Ariana Resources chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Ariana Resources. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Ariana Resources còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Ariana Resources. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Ariana Resources giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Ariana Resources trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Ariana Resources. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Ariana Resources. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Ariana Resources. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Ariana Resources. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Ariana Resources Lịch sử biên lãi

Ariana Resources Biên lãi gộpAriana Resources Biên lợi nhuậnAriana Resources Biên lợi nhuận EBITAriana Resources Biên lợi nhuận
2026e0 %96,12 %80,16 %
2025e0 %0 %0 %
2024e0 %0 %0 %
2023e0 %0 %0 %
20220 %0 %0 %
20210 %0 %0 %
20200 %0 %0 %
20190 %0 %0 %
20180 %0 %0 %
20170 %0 %0 %
20160 %0 %0 %
20150 %0 %0 %
20140 %0 %0 %
20130 %0 %0 %
20120 %0 %0 %
20110 %0 %0 %
20100 %0 %0 %
20090 %0 %0 %
20080 %0 %0 %
20070 %0 %0 %
20060 %0 %0 %
20050 %0 %0 %
20040 %0 %0 %

Ariana Resources Aktienanalyse

Ariana Resources làm gì?

Ariana Resources PLC is a mining company based in London and has concessions in Turkey. The company was founded in 2006 and specializes in the exploration, development, and operation of gold and copper mines. The company's main projects are the Kiziltepe mine, the Salinbas gold operation, and the Tavsan project. The history of Ariana Resources PLC begins in 2004 when the company entered into a partnership with Turkish copper and gold producer Özaltin Holding A.S. Together, they developed the Kiziltepe mine, the company's first gold mine. In 2010, the company was listed on the London Stock Exchange, providing access to new financing opportunities for future projects. Ariana Resources PLC's business model is based on a combination of gold and copper mine exploration, development, and operation. The company aims to expand its portfolio and focus on projects in Turkey where there is potential for gold and copper deposits. The company places great importance on environmental protection and sustainability, adhering to national and international standards. The company's current divisions include the Kiziltepe mine, the Salinbas gold operation, and the Tavsan project. The Kiziltepe mine, which has been in operation since 2017, produces gold and silver. The Salinbas gold operation, currently in the development stage, encompasses numerous deposits and has significant potential for gold and copper-gold deposits. The Tavsan project is a joint venture with Turkish copper and zinc producer Soğukoluk Mining and is in the exploration phase. The company offers various products, including gold bars, gold granules, and gold concentrates. These are sold directly to end customers or passed on to precious metal traders and refineries. Ariana Resources PLC also has a broad customer base spanning different industries such as jewelers, electronics, and the medical industry. Overall, Ariana Resources PLC has seen a strong increase in the production of gold and other precious metals in recent years. The company has optimized its production processes and improved efficiency to increase profitability. In the coming years, the company appears to be focusing on developing new projects in Turkey, while also seizing opportunities to operate in other countries. In this regard, Ariana Resources PLC has signed a new collaboration agreement with Venus Gold. The company operates seven gold projects in Spain and paves the way for future opportunities in the European region. All of this speaks to a very flexible and dynamic corporate philosophy, showing that the company is very successful in its various divisions and has much to offer in the future. Ariana Resources ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Ariana Resources

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Ariana Resources biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Ariana Resources có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Ariana Resources là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Ariana Resources có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Ariana Resources

Ariana Resources đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Ariana Resources đã đạt được EBIT là 3,09 tr.đ. GBP.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Ariana Resources.

EBIT của Ariana Resources đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Ariana Resources đã tăng -73,592% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Ariana Resources được trình bày như thế nào?

EBIT của Ariana Resources được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Ariana Resources trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Ariana Resources đã trả cổ tức là 0,00 GBP . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 14,89 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Ariana Resources sẽ trả cổ tức là 0,00 GBP.

Lợi suất cổ tức của Ariana Resources là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Ariana Resources hiện nay là 14,89 %.

Ariana Resources trả cổ tức khi nào?

Ariana Resources trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Ariana Resources là như thế nào?

Ariana Resources đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 6 năm qua.

Mức cổ tức của Ariana Resources là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,00 GBP. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 14,93 %.

Ariana Resources nằm trong ngành nào?

Ariana Resources được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Ariana Resources kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Ariana Resources vào ngày 3/10/2022 với số tiền 0,002 GBP, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 18/8/2022.

Ariana Resources đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 3/10/2022.

Cổ tức của Ariana Resources trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Ariana Resources đã phân phối 0,004 GBP dưới hình thức cổ tức.

Ariana Resources chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Ariana Resources được phân phối bằng GBP.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Ariana Resources

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Ariana Resources Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Ariana Resources Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: